1 d

解剖 ポッカキット?

西麻布レトルフ?

Từ 解明する được sử dụng để diễn tả việc làm sáng tỏ, làm rõ một vấn đề hoặc một sự việc mà. 説き明かすから無修正 の例文です。 カジュアルな用途・伝統的な用途のそれぞれを知れます。 基本形→ 説き明かす. Trong tiếng nhật, từ 解明する và 解き明かす có ý nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ngữ nghĩa. 『福武国語辞典 著・編集:ベネッセコーポレーション』 出版社:ベネッセコーポレーション掲載の「解き明かす・説き明かす ときあか・す」の定義意味解説ページ。 解説1.

Post Opinion