1 d

風紀を乱す 言い換え?

香椎駅 夜 バイト?

Từ điển giúp tra cứu dịch việt nhật nhật việt. Từ điển giúp tra cứu dịch việt nhật nhật việt. 「風紀」とは社会や集団の秩序や規律を意味し、平和な共同生活を支える重要な概念です。 現代社会においては法令やモラルと密接に関わり、私たちの行動や社会の健全性を保つ役割を果たしています。. Mazii là từ điển tiếng nhật hàng đầu việt nam với 3 triệu người dùng.

Post Opinion