1 d

絡む?

絡む とは 日日詞典,日漢詞典幫助您詳細搜索日文單詞,完整的含義,發音,羅馬字, 日語,日語中文,日語詞典和翻譯擁有超過500萬人相信它。. 結婚式場 久屋大通駅 ランキング?

「起因」は現象や事象に対して客観的な原因を示します。 4. 今回は「まとわりつく」の類語や言い換え表現について解説し、それぞれの使い方を紹介します。 1. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một từ vựng tiếng nhật rất thú vị 絡む からむ có nghĩa là mắc vào, quấn vào nhau. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một từ vựng tiếng nhật rất thú vị 絡む からむ có nghĩa là mắc vào, quấn vào nhau.

Post Opinion