1 d

maglow missav?

magazin cover design?

Magistrate court หมายถึง ศาลแขวง คำศัพท์ magistrate court แปลว่า ศาลแขวง หมายถึง ศาลแขวง magistrate court อ่านว่า ถูกค้นหาทั้งหมด 335 ครั้ง. Magistrate thường dùng cho quan tòathẩm phán ở cấp tòa án thấp hơn, giải quyết các vụ án nhỏ hoặc các thủ tục hành chính. ผู้พิพากษา, ตุลาการ, แมยิสเตร็ด คือคำแปลยอดนิยมของ magistrate เป็น ไทย. Magistrate thường dùng cho quan tòathẩm phán ở cấp tòa án thấp hơn, giải quyết các vụ án nhỏ hoặc các thủ tục hành chính.

Post Opinion