1 d

いはく 意味 古文?

與 いはく 相關的單字 たいはく large cup かいはく xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm, người vợ. いとこ はとこ?

「いざなう」とは、「相手をある場所や状態へやさしく導く」「誘い入れる」という意味を持つ日本語です。 日常的にはあまり使われませんが、文学作品や詩、歌詞などで. 「ゐ」はワ行上一段活用動詞「居 ゐ る」の連用形で、「座る」という意味があります。 乾飯米を乾燥させた携帯食料。 水でもどして食べる。 おもしろく美しく、趣深く. For pronunciation and definitions of いはく – see the following entry. 與 いはく 相關的單字 たいはく large cup かいはく xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm, người vợ.

Post Opinion